--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo gối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo gối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo gối
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pillow-case
Lượt xem: 858
Từ vừa tra
+
áo gối
:
pillow-case
+
xào
:
to fry
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind
+
đãi đằng
:
treat, entertainĐãi đằng bạn bèTo entertain his friends to a feast
+
gấp bội
:
multifold, manyfold